неопасный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неопасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neopásnyj |
khoa học | neopasnyj |
Anh | neopasny |
Đức | neopasny |
Việt | neopaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеопасный
- Không nguy hiểm, an toàn, không hiểm nghèo.
- неопасное путешествие — [cuộc] viễn du không nguy hiểm
- неопасный противник — đối phương không nguy hiểm
Tham khảo
sửa- "неопасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)