неокончательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неокончательный

  1. Chưa quyết định hẳn, chưa xong hẳn; (предварительный) sơ bộ, bước đầu.

Tham khảo

sửa