необычный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của необычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neobýčnyj |
khoa học | neobyčnyj |
Anh | neobychny |
Đức | neobytschny |
Việt | neobytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеобычный
- (особенный) đặc biệt.
- (непривычный) khác thường, bất thường.
Tham khảo
sửa- "необычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)