необстрелянный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

необстрелянный

  1. Chưa qua trận, chưa nếm mùi súng đạn, chưa dày dạn, chưa từng trải, non nớt.

Tham khảo sửa