немногочисленный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

немногочисленный

  1. Ít, ít ỏi.
    немногочисленная семья — gia đình ít người, nhà neo đơn
    немногочисленные замечания — những nhận xét ít ỏi
    немногочисленные пасажиры дремали — những người hành khách ít ỏi đã thiu thiu ngủ

Tham khảo

sửa