немногочисленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của немногочисленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemnogočíslennyj |
khoa học | nemnogočislennyj |
Anh | nemnogochislenny |
Đức | nemnogotschislenny |
Việt | nemnogotrixlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнемногочисленный
- Ít, ít ỏi.
- немногочисленная семья — gia đình ít người, nhà neo đơn
- немногочисленные замечания — những nhận xét ít ỏi
- немногочисленные пасажиры дремали — những người hành khách ít ỏi đã thiu thiu ngủ
Tham khảo
sửa- "немногочисленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)