Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

немалый

  1. (по величине) không nhỏ, khá lớn, khá to
  2. (по количеству) không ít, khá nhiều.
  3. (значительный) đáng kể.

Tham khảo sửa