Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

немало

  1. (довольно много) không ít, khá nhiều, nhiều.
    он положил на это немало труда — nó bỏ không ít (khá nhiều) công sức vào việc ấy
  2. (очень, доволбно сильно) rất.

Tham khảo

sửa