Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

нелёгкий

  1. (тяжёлый) nặng, không nhẹ.
  2. (трудный) không dễ, khó khăn, nặng nề.
    нелёгкая задача — nhiệm vụ khó khăn (nặng nề)

Tham khảo

sửa