Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нелёгкий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нелёгкий
(тяжёлый)
nặng
, không
nhẹ
.
(трудный) không
dễ
,
khó khăn
,
nặng nề
.
нелёгкая
зад
а
ча
— nhiệm vụ khó khăn (nặng nề)
Tham khảo
sửa
"
нелёгкий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)