Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нелюдимый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нелюд
и
мый
Thích
cô độc
,
thích
lẻ loi
không
thích
giao du
, không
chan
hòa
.
Tham khảo
sửa
"
нелюдимый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)