Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нелюбимый

  1. Không được yêu, không được mến, bị ruồng bỏ, bị ghét bỏ, thất sủng.
    нелюбимый ребёнок — đứa con bị ruồng bỏ (bị ruồng rẫy, bị ghét bỏ)

Tham khảo

sửa