нелюбезный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нелюбезный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neljubéznyj |
khoa học | neljubeznyj |
Anh | nelyubezny |
Đức | neljubesny |
Việt | neliubedny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнелюбезный
- Không nhân ái, không niềm nở; (неучтивный) bất nhã, khiếm nhã; (холодный) lạnh nhạt, lạnh lùng, ghẻ lạnh.
Tham khảo
sửa- "нелюбезный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)