некультурность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

некультурность gc

  1. (Sự) Thiếu văn hóa, vô giáo dục; (грубость) [sự] thô lỗ bất nhã.

Tham khảo

sửa