некуда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của некуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nékuda |
khoa học | nekuda |
Anh | nekuda |
Đức | nekuda |
Việt | necuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнекуда
- Không có chỗ nào, không có nơi nào.
- ему некуда деваться — nó không có chỗ nào để đi, nó không còn biết đi đâu nữa, nó không còn cách nào khác
- некуда деваться от жары — không thể nào (chạy trời cũng không) thoát khỏi nóng
- хуже некуда — xấu hổ vô cùng, tệ quá chừng, tồi hết chỗ nói, xấu đến thế là cùng
Tham khảo
sửa- "некуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)