Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неземной

  1. (внеземной) [ở] ngoài trái đất, ngoài quả đất.
  2. (уст.) (потусторонний) siêu [tự] nhiên.
  3. (перен.) Siêu việt, siêu phàm, trác việt.

Tham khảo sửa