нездоровиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нездоровиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezdoróvit'sja |
khoa học | nezdorovit'sja |
Anh | nezdorovitsya |
Đức | nesdorowitsja |
Việt | nedđorovitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнездоровиться Thể chưa hoàn thành (безл. (Д))
Tham khảo
sửa- "нездоровиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)