Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

независимость gc

  1. (Sự, tính, nền) Độc lập, tự lập, tự chủ.
    национальная независимость — [nền] độc lập quốc gia, độc lập dân tộc

Tham khảo

sửa