Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

недра số nhiều

  1. (земли) lòng đất, [các] lớp đất sâu.
    перен. — lõi, lòng, phần bên trong
    в недрах души — trong thâm tâm

Tham khảo

sửa