недра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nédra |
khoa học | nedra |
Anh | nedra |
Đức | nedra |
Việt | neđra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнедра số nhiều
- (земли) lòng đất, [các] lớp đất sâu.
- перен. — lõi, lòng, phần bên trong
- в недрах души — trong thâm tâm
Tham khảo
sửa- "недра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)