Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

недосуг (thông tục)

  1. (Sự) Bận rộn, bận túi bụi.
    в знач. сказ. — bận quá, bận túi bụi, không có thì giờ rỗi
    мне недосуг — tôi bận quá, tôi bận túi bụi, tôi không có thì giờ rỗi

Tham khảo

sửa