недосуг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недосуг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedosúg |
khoa học | nedosug |
Anh | nedosug |
Đức | nedosug |
Việt | neđoxug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнедосуг gđ (thông tục)
- (Sự) Bận rộn, bận túi bụi.
- в знач. сказ. — bận quá, bận túi bụi, không có thì giờ rỗi
- мне недосуг — tôi bận quá, tôi bận túi bụi, tôi không có thì giờ rỗi
Tham khảo
sửa- "недосуг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)