Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

недомогание gt

  1. (Sự) Khó ở, khó chịu trong người.
    чувствовать недомогание — cảm thấy khó chịu trong người, khó ở, bị mệt

Tham khảo sửa