Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

недвижимый

  1. :
    недвижимое имущество — bất động sản° недвижимый прил.
  2. Bất động, không cử động, không động đậy, không nhúc nhích.

Tham khảo sửa