негодный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của негодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | negódnyj |
khoa học | negodnyj |
Anh | negodny |
Đức | negodny |
Việt | negođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
негодный
- Không dùng được, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng.
- вода, — негодная для питья — nước không [dùng để] uống được
- негодный к военной службе — không đủ tiêu chuẩn phục vụ trong quân đội
- (thông tục) (дурной) hư hỏng, xấu xa.
- негодный человек — con người hư hỏng ( xấu xa)
Tham khảo sửa
- "негодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)