Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

негодный

  1. Không dùng được, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng.
    вода, негодная для питья — nước không [dùng để] uống được
    негодный к военной службе — không đủ tiêu chuẩn phục vụ trong quân đội
  2. (thông tục) (дурной) hư hỏng, xấu xa.
    негодный человек — con người hư hỏng ( xấu xa)

Tham khảo sửa