невыразительность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невыразительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevyrazítel'nost' |
khoa học | nevyrazitel'nost' |
Anh | nevyrazitelnost |
Đức | newyrasitelnost |
Việt | nevyraditelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaневыразительность gc
- (Sự, tính) Không diễn cảm, không biểu cảm, không truyền cảm.
Tham khảo
sửa- "невыразительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)