невразумительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невразумительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevrazumítel'nyj |
khoa học | nevrazumitel'nyj |
Anh | nevrazumitelny |
Đức | newrasumitelny |
Việt | nevradumitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневразумительный
- Khó hiểu, không rõ ràng, tối nghĩa.
- невразумительный ответ — câu trả lời khó hiểu (tối nghĩa, không rõ ràng)
Tham khảo
sửa- "невразумительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)