невразумительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

невразумительный

  1. Khó hiểu, không rõ ràng, tối nghĩa.
    невразумительный ответ — câu trả lời khó hiểu (tối nghĩa, không rõ ràng)

Tham khảo

sửa