невообразимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невообразимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevoobrazímyj |
khoa học | nevoobrazimyj |
Anh | nevoobrazimy |
Đức | newoobrasimy |
Việt | nevoobradimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневообразимый
- Không tưởng tượng được, cực kỳ, rất.
- невообразимый беспорядок — [sự] mất trật tự không tưởng tượng được, cực kỳ hỗn loạn, bát nháo chi khươn
Tham khảo
sửa- "невообразимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)