Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

невообразимый

  1. Không tưởng tượng được, cực kỳ, rất.
    невообразимый беспорядок — [sự] mất trật tự không tưởng tượng được, cực kỳ hỗn loạn, bát nháo chi khươn

Tham khảo sửa