невоздержанный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

невоздержанный

  1. Không điều độ, không chừng mực, độ, quá độ, không tiết chế, quá trớn, quá đáng, không tiết dục.
    он невоздержан на язык — nó ăn nói quá trớn (quá đáng), nó quá bẻm mép (lẻo mép)

Tham khảo

sửa