невозделанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невозделанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevozdélannyj |
khoa học | nevozdelannyj |
Anh | nevozdelanny |
Đức | newosdelanny |
Việt | nevodđelanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневозделанный
- Không cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hóa, bỏ hoang, không trồng trọt.
Tham khảo
sửa- "невозделанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)