невеликий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невеликий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevelíkij |
khoa học | nevelikij |
Anh | neveliki |
Đức | neweliki |
Việt | neveliki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневеликий (обыкн. кратк. ф.)
- (небольшой) nhỏ, bé, nhỏ nhắn, nhỏ bé.
- невелик ростом — thân hình nhỏ bé ( nhỏ nhắn)
- (пустяковый) không đáng kể, nhỏ mọn, vặt vãnh.
- невеликийа беда! — rủi ro vặt vãnh thôi mà!
Tham khảo
sửa- "невеликий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)