Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

невеликий (обыкн. кратк. ф.)

  1. (небольшой) nhỏ, , nhỏ nhắn, nhỏ bé.
    невелик ростом — thân hình nhỏ bé ( nhỏ nhắn)
  2. (пустяковый) không đáng kể, nhỏ mọn, vặt vãnh.
    невеликийа беда! — rủi ro vặt vãnh thôi mà!

Tham khảo sửa