неблагодарность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

неблагодарность gc

  1. (Sự, tính) Vô ơn, vong ân, bội ân, bạc bẽo, bội bạc.
    чёрная неблагодарность — [sự, tính] vong ân bội nghĩa, vô ơn vô nghì

Tham khảo sửa