небезразличный

Tiếng Nga

sửa

Từ nguyên

sửa

не- (ne-) +‎ безразли́чный (bezrazlíčnyj)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [nʲɪbʲɪzrɐz⁽ʲ⁾ˈlʲit͡ɕnɨj]

Tính từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:ru-headword tại dòng 161: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).

  1. Khá thiết tha, không thờ ơ, không lãnh đạm, thắm thiết.
    Trái nghĩa: безразли́чный (bezrazlíčnyj)

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa