наяву
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наяву
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najavú |
khoa học | najavu |
Anh | nayavu |
Đức | najawu |
Việt | naiavu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаяву
- Trong thực tại, trong thực tế.
- видеть не во сне, а наяву — không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại
- это сон наяву — cái đó thật chẳng khác gì trong giấc mơ
Tham khảo
sửa- "наяву", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)