Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

наяву

  1. Trong thực tại, trong thực tế.
    видеть не во сне, а наяву — không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại
    это сон наяву — cái đó thật chẳng khác gì trong giấc mơ

Tham khảo sửa