наэлектризовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наэлектризовать Hoàn thành ((В))

  1. Bị truyền điện, bị nạp điện.
    перен. — khích động, làm cảm động, làm xúc động
    наэлектризовать зрителей — làm xúc động khán giả, làm người xem cảm kích

Tham khảo

sửa