Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нашёптывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
нашёптывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
нашепт
а
ть
)
(В, Р)
nói thầm
,
nhắc
thầm
,
bỏ nhỏ
,
rỉ tai
(насплетничать)
nói vụng
,
nói
chùng
.
(на В) (наколдовать)
đọc
thần chú
,
yểm
.
Tham khảo
sửa
"
нашёптывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)