Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ˧˩˧ taːj˧˧ʐi˧˩˨ taːj˧˥ɹi˨˩˦ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹi˧˩ taːj˧˥ɹḭʔ˧˩ taːj˧˥˧

Động từ sửa

rỉ tai

  1. Ghé vào tai nói một điều muốn giữ kín.
    Rỉ tai nhau những chuyện bí mật.

Dịch sửa

Tham khảo sửa