начальственный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

начальственный

  1. Hách dịch, làm oai, làm tướng, quan dạng, quan cách.
    начальственный тон — giọng trịch thượng
    начальственный вид — vẻ quan dạng

Tham khảo sửa