национально-освободительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của национально-освободительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacionál'noosvobodítel'nyj |
khoa học | nacional'no-osvoboditel'nyj |
Anh | natsionalnoosvoboditelny |
Đức | nazionalnooswoboditelny |
Việt | natxionalnooxvobođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнационально-освободительный
- (Thuộc về) Giải phóng dân tộc.
- национально-освободительное движение — phong trào giải phóng dân tộc, phong trào dân tộc giải phóng
- национально-освободительная борьба — [cuộc] đấu tranh giải phóng dân tộc
Tham khảo
sửa- "национально-освободительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)