национальность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của национальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacionál'nost' |
khoa học | nacional'nost' |
Anh | natsionalnost |
Đức | nazionalnost |
Việt | natxionalnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнациональность gc
- (нация) dân tộc, bộ tộc.
- Совет Национальностей — Xô-viết Dân tộc
- (приинадлежность к какой-л. нации) dân tộc.
- он русский по национальности — anh ta người [dân tộc] Nga
- какой он национальности? — anh ấy người dân tộc nào?
- (национальная самобытность) [tính chất, tính] dân tộc.
- национальность искусства — tính chất dân tộc của nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "национальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)