националистический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

националистический

  1. (Thuộc về) Chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa quốc gia, dân tộc chủ nghĩa.

Tham khảo

sửa