Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
натягиваться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
нат
я
гиваться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
натян
у
ться
)
(
Bị
)
Dăng
ra
,
chăng
ra
,
căng
ra
,
kéo
thẳng
ra
.
Tham khảo
sửa
"
натягиваться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)