Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

натуралист

  1. (естествоиспытатель) nhà tự nhiên học, nhà vạn vật học, nhà nghiên cứu thiên nhiên.
  2. (последователь натурализма) người theo chủ nghĩa tự nhiên.

Tham khảo

sửa