Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

насыщенность gc

  1. (хим.) [độ, tính] bão hòa.
  2. (перен.) [sự, tính] súc tích, hàm súc.
    идейная насыщенность — sự hàm súc [về] tư tưởng, nội dung phong phú về tư tưởng

Tham khảo sửa