Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

насчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: насчитать) ‚(В)

  1. Đếm, tính, đếm được.
    сколько страниц вы насчитали? — anh đếm được bao nhiêu trang?
    тк. несов. — (содержать) có, gồm có
    город насчитыватьает тридцать тысяч жителей — thành phố có ba vạn dân

Tham khảo sửa