насчитывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насчитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasčítyvat' |
khoa học | nasčityvat' |
Anh | naschityvat |
Đức | nastschitywat |
Việt | naxtrityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнасчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: насчитать) ‚(В)
- Đếm, tính, đếm được.
- сколько страниц вы насчитали? — anh đếm được bao nhiêu trang?
- тк. несов. — (содержать) có, gồm có
- город насчитыватьает тридцать тысяч жителей — thành phố có ba vạn dân
Tham khảo
sửa- "насчитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)