наступательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

наступательный

  1. (Có tính chất) Tấn công, tiến công.
    наступательный бой — trận tấn công (tiến công)
    наступательная война — [cuộc] chiến tranh tấn công
    наступательная политика — chính trị tấn công (tiến công)

Tham khảo sửa