Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

настильный (воен.)

  1. Là là mặt đất, sát [mặt] đất.
    настильный огонь — hỏa lực là là mặt đất, hỏa lực sát [mặt] đất

Tham khảo sửa