наследство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наследство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naslédstvo |
khoa học | nasledstvo |
Anh | nasledstvo |
Đức | nasledstwo |
Việt | naxleđxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаследство gt
- Gia tài, của thừa tự.
- лишать кого-л. наследства — tước quyền thừa hưởng gia tài của ai
- (наследие) di sản.
Tham khảo
sửa- "наследство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)