Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

наскоро (thông tục)

  1. (Một cách) Vội vã, vội vàng, vội, hấp tấp.
    наскоро поесть — ăn vội, ăn qua quít

Tham khảo sửa