Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

насквозь

  1. Xuyên qua, thấu qua, thấu suốt qua.
    насквозь прогнивший — thối nát đến tận xương tủy, giỏi từ trong xương giỏi ra
    овраг насквозь простреливался противником — khe hiểm bị địch bắn xuyên qua
    перен. (thông tục) — (полностью) hoàn toàn
    видеть кого-л. насквозь — đi guốc trong bụng ai

Tham khảo sửa