насквозь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насквозь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskvóz' |
khoa học | naskvoz' |
Anh | naskvoz |
Đức | naskwos |
Việt | naxcvod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнасквозь
- Xuyên qua, thấu qua, thấu suốt qua.
- насквозь прогнивший — thối nát đến tận xương tủy, giỏi từ trong xương giỏi ra
- овраг насквозь простреливался противником — khe hiểm bị địch bắn xuyên qua
- перен. (thông tục) — (полностью) hoàn toàn
- видеть кого-л. насквозь — đi guốc trong bụng ai
Tham khảo
sửa- "насквозь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)