насильник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насильник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasíl'nik |
khoa học | nasil'nik |
Anh | nasilnik |
Đức | nasilnik |
Việt | naxilnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнасильник gđ
- Kẻ áp bức, kẻ cưỡng bức; (над женщиной) tên hiếp dâm, tên cưỡng dâm.
- фашистские насильники — bọn phát xít áp bức
Tham khảo
sửa- "насильник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)