нарастание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нарастание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narastánije |
khoa học | narastanie |
Anh | narastaniye |
Đức | narastanije |
Việt | naraxtaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнарастание gt
- (увеличение) [sự] tăng lên, lớn lên
- (усиление) [sự] lớn mạnh, mạnh lên.
- нарастание революционного движения — [sự] lớn mạnh của phong trào cách mạng
- нарастание темпов — [sự] tăng nhanh nhịp độ, gia tốc
Tham khảo
sửa- "нарастание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)