Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

напыщенный

  1. Bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.
  2. (о речи, стиле) bóng bẩy, hào nhoáng, khoa trương, bay bướm.

Tham khảo

sửa