Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

напутствовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Nói, dặn, dặn dò, căn dặn (khi tiễn đưa).

Tham khảo

sửa